Mã ATC C07FB02 – Thuốc Metoprolol và other antihypertensives | Tra mã ATC Code list WHO

0
203

Thuốc Metoprolol và other antihypertensives có mã ATC WHO là gì? Dưới đây là thông tin mã ATC thuốc Metoprolol và other antihypertensives, hàm lượng, đơn vị, dạng bào chế và ghi chú về thuốc Metoprolol và other antihypertensives Bạn có thể tra cứu mã ATC của thuốc theo bậc và nhóm.

Thông tin mã ATC của Metoprolol và other antihypertensives

  • Mã ATC của Metoprolol và other antihypertensives: C07FB02
  • Tên thuốc: Metoprolol và other antihypertensives
  • Hàm lượng:  –
  • Đơn vị:  –
  • Dạng bào chế: – (Xem bảng ký hiệu viết tắt)
  • Ghi chú:  –

Thông tin nhóm của Metoprolol và other antihypertensives:

Tiếng Việt

Bậc 1: C – Hệ tim mạch

Bậc 2: C07 – Thuốc chẹn Beta

Bậc 3: C07F – Thuốc chẹn Beta và các thuốc chống tăng huyết áp khác

Bậc 4: C07FB – Thuốc chọn Beta, có chọn lọc và các thuốc chống tăng huyết áp khác

Bậc 5: C07FB02 – Metoprolol và other antihypertensives

Tra cứu theo nhóm, bậc mã ATC đầy đủ tại đây


English:

Class 1: C – CARDIOVASCULAR SYSTEM

Class 2: C07 – BETA BLOCKING AGENTS

Class 3: C07F – BETA BLOCKING AGENTS AND OTHER ANTIHYPERTENSIVES

Class 4: C07FB – Beta blocking agents, selective, and other antihypertensives

Class 5: C07FB02 – metoprolol and other antihypertensives

Mã ATC thuốc là gì?

ATC là viết tắt của Anatomical – Therapeutic – Chemical Code (Giải phẫu – Điều trị – Hoá học) ra đời năm 1981 do WHO (Tổ chức y tế thế giới) xây dựng hệ thống nhằm mục đích phân loại những thuốc được WHO công nhận và khuyến khích các nước trên thế giới cùng sử dụng

Hệ thống mã ATC phân loại thuốc thành các nhóm khác nhau dựa theo: Các đặc tính giải phẫu, Các đặc tính điều trị và Các đặc tính hoá học.

Trong bảng mã ATC WHO (ATC Code List) thuốc được phân loại thành năm bậc

Bậc 1: Biểu thị nhóm giải phẫu chính và gồm 1 chữ cái.

Có 14 nhóm chính:

A: ALIMENTARY TRACT AND METABOLISM –  Đường tiêu hóa và chuyển hóa

B: BLOOD AND BLOOD FORMING ORGANS -Máu và cơ quan tạo máu

C: BLOOD AND BLOOD FORMING ORGANS – Máu và cơ quan tạo máu

D: DERMATOLOGICALS –  Da liễu

G: GENITO URINARY SYSTEM AND SEX HORMONES – Hệ sinh dục tiết niệu và các Hormon sinh dục

H: SYSTEMIC HORMONAL PREPARATIONS, EXCL. SEX HORMONES AND INSULINS – Các chế phẩm Hormone tác dụng toàn thân, trừ Hormone sinh dục

J: ANTIINFECTIVES FOR SYSTEMIC USE – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

L: ANTINEOPLASTIC AND IMMUNOMODULATING AGENTS – Chất chống ung thư và tác nhân điều hòa miễn dịch

M: MUSCULO-SKELETAL SYSTEM – Hệ Cơ – Xương

N: NERVOUS SYSTEM – Thuốc hệ thần kinh

P: ANTIPARASITIC PRODUCTS, INSECTICIDES AND REPELLENTS – Thuốc chống ký sinh trùng, côn trùng và ghẻ

R: RESPIRATORY SYSTEM – Hệ hô hấp

S: SENSORY ORGANS – Các giác quan

V: VARIOUS – Các thuốc khác

Bậc 2: Biểu thị nhóm điều trị chính và gồm 2 chữ số

Ví dụ: A01 – Nha khoa

Bậc 3: Biểu thị phân nhóm dược lí/điều trị và gồm một chữ cái.

Ví dụ: A01A – Nha khoa

Bậc 4: Biểu thị phân nhóm hoá học/điều trị/dược lý và gồm 1 chữ cái.

Ví dụ: A01AA – Thuốc chống sâu răng

Bậc 5: Biểu thị chất hoá học và gồm 2 chữ số.

Ví dụ: A01AA01 – Sodium fluoride

Cier.info cung cấp công cụ để tra cứu mã atc dễ dàng: Nhập tên thuốc để biết thông tin mã atc hoặc mã theo bậc để biết thông tin thuốc

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here