Thuốc Ursobil là gì? Tác dụng, liều dùng & giá bán Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

0
2199

Ursobil là thuốc gì? Tác dụng, liều dùng, cách dùng. Những lưu ý về tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách bảo quản. Mua thuốc Ursobil ở đâu, giá bao nhiêu tiền. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời những vấn đề trên.

Thuốc Ursobil là gì?

Thông tin thuốc

  • Tên thuốc: Ursobil
  • Thành phần hoạt chất: Acid ursodeoxycholic 300mg
  • Nồng độ, hàm lượng:
  • Số đăng ký: VN-20260-17
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
  • Nhà sản xuất: ABC Farmaceutici S.P.A
  • Nhà phân phối: Công ty CP XNK Y tế Thái An

Tác dụng, công dụng

Tác dụng của thuốc Ursobil là gì?

Hoạt chất Ursodeoxycholic Acid được chỉ định cho việc điều trị Sỏi mật, Rối loạn gan, Xơ gan, Bất thường của gan, Bệnh gan, Rối loạn gan, Sỏi mật và các bệnh chứng khác.

Nhóm sản phẩm

Chỉ định

Thuốc có tác dụng gì? Chữa trị bệnh gì?

– Hỗ trợ điều trị sỏi mật cholesterol, viêm túi mật, viêm đường dẫn mật.

– Chứng khó tiêu, chán ăn do rối loạn đường mật.

– Cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân viêm gan.

– Hỗ trợ điều trị xơ hóa và ung thư gan/ mật do rượu.

– Di chứng của phẫu thuật cắt bỏ ruột.

Chống chỉ định

– Người bị nghẽn túi mật hoàn toàn.

– Người bị viêm gan nặng.

– Phụ nữ mang thai và cho con bú.

Liều dùng

Liều dùng thuốc Ursobil cho người lớn như thế nào?

1 viên x 2 lần/ ngày.

Liều dùng thuốc Ursobil cho trẻ em như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng, cách dùng thuốc theo độ tuổi trẻ em trên tờ hướng dẫn sử dụng.

Cách dùng

Nên dùng thuốc Ursobil như thế nào?

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Tác dụng phụ nghiêm trọng hầu như không xảy ra trong trường hợp quá liều.

Tuy nhiên, nên theo dõi chức năng gan. Nếu cần, có thể đặt ống trao đổi ion để gắn kết acid mật trong ruột.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Tốt nhất vẫn là uống thuốc đúng thời gian bác sĩ kê đơn. Uống thuốc đúng thời gian sẽ bảo đảm tác dụng của thuốc được tốt nhất. Thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu, không nên uống bù khi thời gian quá xa cho lần uống tiếp theo.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ khi dùng thuốc Ursobil

Acid ursodeoxycholic được dung nạp tốt. Tác dụng không mong muốn có thể gặp như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hiếm khi đau bụng, táo bón, ợ nóng và khó chịu ở vùng bụng.

Thông báo cho thầy thuốc những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

TÁC ĐỘNG TRÊN KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC:

Thận trọng nếu thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ, không lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc cần tỉnh táo.

Lưu ý, thận trọng, cảnh báo

Lưu ý trước khi dùng thuốc Ursobil

Cần thận trọng khi dùng thuốc ở người bị bệnh tụy tạng nặng, người bị loét dạ dày, người có sỏi ở cơ quan túi mật.

Cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc để tránh tác hại của thuốc.

Lưu ý dùng thuốc Ursobil khi đang mang thai

Không dùng thuốc khi đang mang thai.

Tra cứu phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) dưới đây:

A = Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Lưu ý dùng thuốc Ursobil khi cho con bú

Không dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.

Lưu ý dùng thuốc Ursobil cho người cao tuổi

Thận trọng dùng thuốc với người cao tuổi vì độ nhạy cảm với thuốc ở đối tượng này có thể lớn hơn với người lớn bình thường.

Lưu ý chế độ ăn uống khi dùng thuốc Ursobil

Đọc kỹ lưu ý về chế độ ăn uống trên tờ hướng dẫn.

Cần thận trọng trong việc dùng thuốc. Cần đọc kỹ hướng dẫn có trong hộp đựng, hoặc chỉ dẫn của bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ursobil có thể tương tác với những thuốc nào?

– Sự trị liệu đồng thời của thuốc hạ đường huyết dạng uống (tolbutamid) với dược phẩm này nên được thận trọng bởi vì có thể làm tăng hiệu quả của thuốc hạ đường huyết.

– Một số thuốc như cholestyramin, than hoạt, colestipol và các thuốc kháng acid (ví dụ: nhôm hydroxyd) kết hợp acid mật in vitro. Do đó các thuốc này có tác dụng tương tự trong in vivo và có thể tương tác với việc hấp thu URXYL.

– Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật như hormon có tính oestrogen, các thuốc tránh thai giàu oestrogen và các thuốc hạ cholesterol máu như clofibrat: không nên dùng chung với URXYL.

– Acid ursodeoxycholic có thể làm tăng hấp thu cyclosporin ở những bệnh nhân khi dùng đồng thời 2 loại thuốc này.

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin, khoáng chất, các sản phẩm thảo dược và các loại thuốc do các bác sĩ khác kê toa. Hãy luôn tham khảo sự tư vấn của bác sĩ.

Thuốc Ursobil có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu bia và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu bia và thuốc lá.

Bảo quản thuốc

Nên bảo quản thuốc Ursobil như thế nào?

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ.

Giá thuốc Ursobil

Giá bán thuốc Ursobil có thể không giống nhau ở các nhà thuốc. Muốn biết chính xác giá bán lẻ thuốc Ursobil cần liên hệ hoặc đến trực tiếp các nhà thuốc gần nhất.

Tham khảo giá thuốc Ursobil

Giá niêm yết công bố (giá bán sỉ): 17000VNĐ/Viên

Nơi bán thuốc Ursobil

Thuốc Ursobil bán ở đâu?

Tới các nhà thuốc tư nhân, các nhà thuốc đạt chuẩn GPP hoặc nhà thuốc bệnh viện để mua thuốc Ursobil

Hình ảnh thuốc Ursobil

Tổng hợp ảnh về thuốc Ursobil

Video thuốc Ursobil 

Tổng hợp video về thuốc Ursobil

Đánh giá

Đánh giá của bác sĩ về thuốc Ursobil?

Đánh giá của bệnh nhân về sử dụng thuốc Ursobil?

Thông tin dược chất chính

Mã ATC:
Tên khác:
Tên biệt dược:

Dược lý và cơ chế

Acid ursodeoxycholic có tác dụng làm giảm cholesterol trong dịch mật bằng cách phân tán cholesterol và hình thành dạng tinh thể lỏng.

Acid ursodeoxycholic có hoạt tính thông mật bằng cách thúc đẩy sự bài tiết mật ở gan và làm gia tăng chức năng mật của sắc tố mật. Hoạt tính làm tan sỏi mật của acid ursodeoxycholic làm giảm mức thặng dư cao của cholesterol, chất này sẽ tạo ra sản phẩm sỏi mật ở người.

Acid ursodeoxycholic có hoạt tính của lipase, làm giảm sức căng bề mặt của lipid để rồi este hóa. Hoạt tính này đã được ghi nhận trên một số báo cáo lâm sàng, điều này cho thấy thuốc góp phần vào việc đẩy mạnh chức năng tiêu hóa.

Dược động học

Acid ursodeoxycholic được hấp thu qua đường tiêu hóa và trải qua chu trình gan ruột. Một phần liên hợp tại gan trước khi bài tiết vào mật.

Dưới tác dụng của vi khuẩn đường ruột tự do và liên hợp dạng chuyển hóa 7-dehydroxy thành dạng acid lithocholic, một số bài tiết trực tiếp vào phân và lượng hấp thu còn lại liên hợp chủ yếu với sulfat ở gan trước khi đào thải qua phân.

Cier.info không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa

Các thông tin chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm trong trường hợp người bệnh tứ ý dùng thuốc khi chỉ dựa vào những thông tin ở đây.

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here